Bảng giá xe SUZUKI ADDRESS 110 mới nhất tháng 05/2025

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
28.290.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.414.500 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
31.770.500 VNĐ
Giá xe:
28.290.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.414.500 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
31.770.500 VNĐ
Giá xe:
28.290.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.414.500 VNĐ
Phí biển số:
400.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
30.170.500 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 28.290.000VNĐ

Bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tay ga nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng? Suzuki Address 110 có thể là lựa chọn đáng cân nhắc. Bài viết dưới đây cung cấp bảng giá xe Suzuki Address 110 mới nhất cùng thông tin đánh giá chi tiết để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt.

Giá Xe Suzuki Address 110 Mới Nhất

Suzuki Address 110 hiện đang được phân phối chính hãng với mức giá cạnh tranh, rẻ hơn đáng kể so với các đối thủ cùng phân khúc như Honda Vision. Dưới đây là bảng giá niêm yết mới nhất:

Phiên bản Suzuki Address 110 Màu sắc Giá niêm yết (VNĐ)
Tiêu chuẩn Xanh Đen, Đỏ Đen, Trắng, Xanh Mờ, Đen 28.290.000
Đặc biệt Đen Mờ, Ghi Vàng 28.790.000

Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí trước bạ và các chi phí khác để lăn bánh

Giá Lăn Bánh Suzuki Address 110

Chi phí lăn bánh Suzuki Address 110 bao gồm giá xe cộng với các khoản thuế phí như: lệ phí trước bạ, phí biển số, phí đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Dưới đây là ước tính giá lăn bánh của Suzuki Address 110:

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tại Hà Nội/TP.HCM Giá lăn bánh tại tỉnh
Tiêu chuẩn 28.290.000 31.770.500 30.790.500
Đặc biệt 28.790.000 32.320.500 31.320.500

Chi tiết các khoản phí khi mua xe Suzuki Address 110:

  • Lệ phí trước bạ: 5% tại Hà Nội/TP.HCM, 2% tại các tỉnh khác
  • Phí biển số: 4.000.000đ tại Hà Nội/TP.HCM, 2.000.000đ tại các tỉnh
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 66.000đ/năm
  • Phí đăng kiểm: Không bắt buộc với xe máy cá nhân

Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Address 110

Suzuki Address 110 nổi bật với động cơ tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho cả nam và nữ. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính:

Thông số Chi tiết
Kích thước (DxRxC) 1.845 x 665 x 1.095 mm
Trọng lượng 97 kg
Chiều cao yên 755 mm
Dung tích bình xăng 5,2 lít
Loại động cơ 4 thì, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử
Dung tích xi-lanh 113 cc
Công suất tối đa 9,4 kW tại 8.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 8,7 Nm tại 6.000 vòng/phút
Hệ thống truyền động Tự động, biến thiên vô cấp (CVT)
Hệ thống phanh Đĩa (trước), Tang trống (sau)
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,9 lít/100 km

So Sánh Suzuki Address 110 Với Các Đối Thủ

Khi xem xét việc mua Suzuki Address 110, việc so sánh với các đối thủ cạnh tranh như Honda Vision và Yamaha Janus là rất hữu ích:

Tiêu chí Suzuki Address 110 Honda Vision 110 Yamaha Janus 125
Giá niêm yết 28.290.000đ 29.990.000đ 27.990.000đ
Dung tích xi-lanh 113cc 110cc 125cc
Trọng lượng 97 kg 99 kg 97 kg
Dung tích cốp 20,6 lít 18 lít 18 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,9 lít/100km 1,88 lít/100km 2,0 lít/100km
Công nghệ động cơ SEP eSP Blue Core

Ưu Điểm Nổi Bật Của Suzuki Address 110

Suzuki Address 110 sở hữu nhiều ưu điểm đáng chú ý khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe tay ga cỡ nhỏ:

Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội:

  • Trang bị công nghệ SEP (Suzuki Eco Performance) tiên tiến
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,9 lít/100km
  • Quãng đường di chuyển lên đến 255km với một bình xăng đầy

Thiết kế tiện dụng:

  • Cốp xe rộng 20,6 lít, lớn hơn đối thủ Honda Vision (18 lít)
  • Có thể chứa được 1 mũ bảo hiểm cả đầu hoặc 2 mũ bảo hiểm nửa đầu
  • Hai hộc đựng đồ nhỏ tiện dụng ở phía trước

Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp đa dạng người dùng:

  • Trọng lượng nhẹ chỉ 97kg, dễ dàng điều khiển
  • Chiều cao yên thấp (755mm) phù hợp với vóc dáng người Việt
  • Phong cách thiết kế hiện đại, năng động

Nhược Điểm Của Suzuki Address 110

Bên cạnh những ưu điểm, Suzuki Address 110 cũng có một số hạn chế cần cân nhắc:

  • Chưa trang bị khóa thông minh SmartKey như Honda Vision
  • Không có hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
  • Thiết kế có phần cứng cáp, góc cạnh, không phù hợp với tất cả đối tượng khách hàng
  • Mạng lưới đại lý và dịch vụ sau bán hàng chưa rộng khắp như Honda

Những Đối Tượng Phù Hợp Với Suzuki Address 110

Suzuki Address 110 đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:

  • Người dùng ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, tìm kiếm xe tay ga tiết kiệm xăng
  • Người thường xuyên di chuyển trong đô thị với quãng đường ngắn
  • Nam giới hoặc nữ giới cá tính, ưa thích thiết kế góc cạnh, thể thao
  • Người dùng có nhu cầu chở nhiều đồ, cần không gian cốp rộng rãi
  • Người có ngân sách hạn chế, tìm kiếm xe tay ga giá rẻ

Mua Xe Suzuki Address 110 Trả Góp

Nếu bạn quan tâm đến việc mua xe Suzuki Address 110 trả góp, dưới đây là thông tin cơ bản:

  • Trả trước: 30-50% giá trị xe (khoảng 8,5-14 triệu đồng)
  • Thời gian vay: 6-36 tháng
  • Lãi suất: Từ 1,2-1,6%/tháng (tùy ngân hàng)
  • Giấy tờ cần thiết: CMND/CCCD, Hộ khẩu/KT3, Bằng lái xe, Chứng minh thu nhập

Với mức giá khoảng 28,29 triệu đồng, khoản trả góp hàng tháng có thể dao động từ 800.000đ đến 1.800.000đ tùy vào số tiền trả trước và thời hạn vay.

Có nên mua Suzuki Address 110 ?

Suzuki Address 110 là một lựa chọn xuất sắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu với giá cả phải chăng. Với mức giá niêm yết từ 28,29 – 28,79 triệu đồng, Address 110 rẻ hơn đáng kể so với đối thủ Honda Vision, trong khi vẫn cung cấp nhiều tính năng hấp dẫn như cốp xe rộng và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Dù không sở hữu công nghệ SmartKey hay Idling Stop như các đối thủ, Suzuki Address 110 vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc nhờ giá thành cạnh tranh và chi phí sử dụng thấp. Đặc biệt phù hợp với đối tượng người dùng trẻ, cá tính và những ai cần một phương tiện di chuyển đô thị đáng tin cậy mà không muốn chi quá nhiều tiền.

*Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy thời điểm và chính sách của Suzuki Việt Nam. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thông tin chính xác nhất.

Thông số Chi tiết
ĐỘNG CƠ & HIỆU SUẤT
Loại động cơ 1 xi-lanh, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí
Dung tích xi-lanh 113cc
Công suất tối đa 9 mã lực (6.7kW) tại 8000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 8.6 Nm tại 6000 vòng/phút
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử (FI)
Hệ thống khởi động Điện và đạp (kick)
Hộp số Vô cấp CVT (Automatic)
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (D×R×C) 1845 × 665 × 1095 mm
Chiều dài cơ sở 1260 mm
Chiều cao yên 755 mm
Khoảng sáng gầm 120 mm
Trọng lượng ướt 97 kg
PHANH & LỐP
Phanh trước Đĩa đơn, đường kính 190mm
Phanh sau Tang trống, đường kính 120mm
Lốp trước/sau 80/90-14 / 90/90-14
DUNG TÍCH & TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
Dung tích bình xăng 5.2 lít
Dung tích cốp 20.6 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1.9 lít/100km (trung bình)
Phạm vi hoạt động Khoảng 247 km/bình xăng
TRANG BỊ CHÍNH
Công nghệ Suzuki Eco Performance (SEP)
Đồng hồ Analog (tốc độ, ODO, đồng hồ xăng)
Hệ thống treo trước/sau Phuộc ống lồng / Lò xo đơn
Tiện ích Chân chống giữa, hộc đồ phía trước
Yamaha 3S Long Thành Đạt

Yamaha 3S Long Thành Đạt

Suzuki Adress 3

Suzuki Address xe tay ga đối thủ của Honda Vision